--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chủ nhân ông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chủ nhân ông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ nhân ông
+ noun
Master, lord
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
chủ nhân ông
:
Master, lord
+
ne
:
(địa phương) Drive to one side, drive sidewardsNe đàn ngỗng xuống aoTo drive the gaggle of geese sidewards into a pond
+
nhớ
:
to remember; to recall; to call in mindtôi không nhớ việc ấyI do not remember itnhớ đừng đến trễ nhéMind you're not late!
+
thawing
:
sự tan (của tuyết)
+
hoa thị
:
Rose-shaped design, rosette designCửa sổ hoa thịA rose window